Kết quả tra cứu mẫu câu của 肛門
肛門
のまわりに
湿疹
があります。
Tôi bị phát ban quanh hậu môn.
肛門
と
直腸
を
観察
することによって
痔核
を
診断
する
Chuẩn đoán bệnh trĩ bằng cách kiểm tra hậu môn và trực tràng
キム
と
言
う
友達
が、
時々
、たいへんな
肛門出血
があるんだ。
Bạn Kim của tôi thỉnh thoảng bị chảy máu hậu môn rất nặng.