Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 肝臓
肝臓
かんぞう
が
悪
わる
い
Gan yếu
肝臓
かんぞう
に
肉芽腫
にくがしゅ
が
生
しょう
じる
Loại kết hạt kí sinh trong gan .
肝臓
かんぞう
(の
健康維持
けんこういじ
)によく
効
き
く
Tốt cho gan (duy trì sức khỏe)
肝臓
かんぞう
から
内出血
うちしゅっけつ
して
死亡
しぼう
する
Chết do chảy máu trong gan
Xem thêm