Kết quả tra cứu mẫu câu của 股
大股
でさっそうと
歩
く
Bước đi với những bước sải dài .
あの
二股男
を
懲
らしめてやるから、ちょっと
待
ってて!
Chỉ cần đợi cho đến khi tôi chạm tay vào tên khốn hai lần đó!
事故
で
股関節脱臼
を
起
こし、
緊急手術
が
必要
になりました。
Sau tai nạn, tôi bị trật khớp háng và cần phải phẫu thuật khẩn cấp.
彼女
は
内股
だ。
Cô ấy có móng chân chim bồ câu.