Kết quả tra cứu mẫu câu của 肥やす
豚
を
肥
やす
Vỗ béo lợn .
畑
を
肥
やす
Bón ruộng
彼
は
私腹
を
肥
やすのに
余念
がない。
Anh ấy luôn bận rộn với việc chăm sóc tổ ấm của riêng mình.
美術
に
対
する
目
を
肥
やす
Nâng cao khả năng thưởng thức mỹ thuật