Kết quả tra cứu mẫu câu của 肩身
肩身
が
狭
いよ
Tôi cảm thấy xấu hổ lắm .
彼女
の
主張
は
正
しかった。
彼女
が
肩身
の
狭
い
思
いをする
必要
などなかったのだ。
Sự khăng khăng của cô ấy là đúng. Cô không cần phải cảm thấy xấu hổ.
あなたが
人前
であんなふるまいをするものだから,
肩身
の
狭
い
思
いをしましたよ。
Anh cư xử quang minh chính đại như vậy khiến tôi cảm thấy mình nhỏ bé.
彼女
の
行動
は、
威厳
がありまた
寛大
だったので、
私
たちは
肩身
が
狭
くなった
Những hành động rộng rãi và phóng khoáng của cô ấy khiến chúng tôi cảm thấy mình rất nhỏ bé