Kết quả tra cứu mẫu câu của 胃がん
彼女
は
胃
がんで
死
んだ。
Cô ấy chết vì bệnh ung thư dạ dày.
私
のおじは
昨日胃
がんで
亡
くなった。
Chú tôi chết vì ung thư dạ dày ngày hôm qua.
赤ワイン
は、
ガン
、
胃
がん、
胃潰瘍
を
予防
する
作用
がある。
Rượu vang đỏ có tác dụng phòng ngừa ung thư, ung thư dạ dày, loét dạ dày. .