Kết quả tra cứu mẫu câu của 胃が痛い
先生
、
胃
が
痛
いのですが。
Tôi bị đau bụng thưa bác sĩ.
彼
がなぜ
胃
が
痛
いかはっきりしている。
Rõ ràng là tại sao bụng anh ấy đau.
君
がなぜ
胃
が
痛
いかははっきりしている。
Rõ ràng là tại sao dạ dày của bạn đau.
神経
を
使
ったせいか
胃
が
痛
いです。
Tôi có một cái bụng lo lắng.