Kết quả tra cứu mẫu câu của 背伸び
彼
は
背伸
びをして
失敗
した。
Anh ta cắn nhiều hơn những gì anh ta có thể nhai.
今の日本人は背伸びして良い生活を求めている
Người nhật bây giờ yêu cầu một cs tốt, vượt quá khả năng.
飴
は、
大人
が
背伸
びをして、ようやく
手
が
届
く
高
さに
隠
して
息子
には
取
れない。
Kẹo được giấu ở một chỗ cao, người lớn phải rướn lên mới với tay tới, nên con trai tôi không thể lấy được.
柿
の
実
は、
大人
が
背伸
びをしてやっと
届
くところにあった。
Quả hồng nằm ở chỗ người lớn cũng phải cố kiễng chân lên mới với tới được.