Kết quả tra cứu mẫu câu của 背景
彼
が
背景
を
説明
してくれる。
Anh ấy đưa ra một lý lịch.
空
を
背景
にして
山
は
本当
に
美
しく
見
えた。
Nhìn trên nền trời, ngọn núi trông thực sự rất đẹp.
白
い
背景
で
撮影
した
パスポートサイズ
の
写真
2
枚
を
持参
する
必要
があります。
Bạn sẽ cần mang theo hai tấm ảnh cỡ hộ chiếu của chính mình được chụp bằngnền trắng.
無台
の
背景
Cảnh trên sân khấu .