Kết quả tra cứu mẫu câu của 背泳ぎ
背泳
ぎをする
Bơi ngửa
背泳
ぎのの
選手
Vận động viên bơi ngửa .
彼
は
背泳
ぎができる。
Anh ta có thể bơi trên lưng của mình.
ラッコ
は
背泳
ぎをしながら
蛤
を
食
べるのが
大好
きです。
Rái cá biển thích ăn ngao khi bơi trên lưng.