Kết quả tra cứu mẫu câu của 胞子
大胞子
Bào tử lớn. .
単胞子
Đơn bào
炭疽菌
の
胞子
を
防
ぐために
換気装置
を
改造
する
Cải tiến máy thông gió để phòng ngừa mầm mống bệnh than
多
くの
菌類
は
胞子嚢内
で
胞子
を
生成
します。
Nhiều loại nấm sinh sản bào tử bên trong túi bào tử.