Kết quả tra cứu mẫu câu của 胡散
彼女
はその
見知
らぬ
人
を
胡散臭
そうに
見
た。
Cô nhìn người lạ một cách nghi ngờ.
私
の
夫
は
日曜休日
も
出社
していると
言
っているけど、
時
にはその
話
が
胡散臭
いと
思
うことがあります。
Chồng tôi nói với tôi anh ấy đi làm kể cả chủ nhật và ngày lễ nhưng đôi khiTôi nghi ngờ có điều gì đó khó hiểu trong câu chuyện của anh ấy.