Kết quả tra cứu mẫu câu của 胡桃
胡桃
の
木
Gỗ cây hồ đào
胡桃
を
採
る
Hái quả óc chó
山羽
さんが
乞食
に
胡桃
を
呉
れてやりました。
Ông Yamaha đã đưa một số quả óc chó cho một người ăn xin.
今朝
、
山羽
さんが
卸
で
胡桃
を30
キロ買
いました。
Sáng nay, Mr Yamaha đã mua sỉ 30 kg quả óc chó.