Kết quả tra cứu mẫu câu của 胸部
胸部
に
鋭
い
痛
みを
感
じる
Cảm thấy nhói đau trong ngực
胸部
の
レントゲン
をとってください。
Tôi muốn bạn chụp X-quang phổi.
胸部レントゲン
で
肺尖部
に
異常
が
見
つかりました。
Trên phim chụp X-quang ngực, người ta đã phát hiện ra bất thường ở đỉnh phổi.
大動脈胸部
Ngực động mạch lớn