Kết quả tra cứu mẫu câu của 脂肪酸
牛脂脂肪酸
は、
化粧品
や
石鹸
などに
広
く
利用
されています。
Axit béo từ mỡ bò được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và xà phòng.
アシルトランスフェラーゼ
は
脂肪酸
の
転移
を
触媒
し、
細胞内
の
脂質代謝
に
重要
な
役割
を
果
たします。
Acyltransferase xúc tác cho sự chuyển giao axit béo và đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa lipid trong tế bào.
日本
では、
諸外国
と
比較
して
食生活
における
トランス脂肪酸
の
平均摂取量
は
少
なく、
相対的
に
健康
への
影響
は
少
ないと
主張
する
説
もある。
So với nhiều quốc gia khác, lượng chất béo chuyển hóa trung bình mỗi ngườiở Nhật Bản là thấp và người ta giả thuyết rằng nó không có tác động mạnhvề sức khỏe.
アピコプラスト
は、
寄生性
の
原生生物
に
見
られる
特殊
な
細胞小器官
で、
脂肪酸
の
合成
などに
関与
しています。
Apicoplast là một bào quan đặc biệt được tìm thấy trong các sinh vật nguyên sinh ký sinh, tham gia vào quá trình tổng hợp axit béo.