Kết quả tra cứu mẫu câu của 脅し
対戦相手
を
脅
すという
彼
のやり
方
を
彼
らは
気
に
入
らなかった。
Họ không thích cách anh ta đe dọa đối thủ của mình.
〜すると
言
って
脅
す
Hăm dọa người khác bằng cách nói là sẽ làm gì
武力
に
訴
えると
脅
す
Đe dọa sử dụng vũ lực .
ナイフ
で(
人
)を
脅
す
Hăm dọa người khác bằng dao