Kết quả tra cứu mẫu câu của 脅威
脅威
は
変化
し
続
ける、
進化
できない
防御
は
意味
がない。
Mối đe dọa tăng lên; một phòng thủ không phát triển là vô nghĩa.
核攻撃
の
脅威
は
国際安全保障
にとって
大
きな
課題
です。
Mối đe dọa của tấn công hạt nhân là một thách thức lớn đối với an ninh quốc tế.
サダム
が
脅威
でないなどと
言
うのは、
赤
がかった
反戦運動
の
人達
くらい。
Chỉ có những người phản chiến mới nói những điều như Saddam không phải là một mối đe dọa.
戦争
による
脅威
を
緩和
するための
並々
ならぬ
努力
Nỗ lực phi thường nhằm làm dịu nguy cơ chiến tranh.