Kết quả tra cứu mẫu câu của 脅迫
脅迫状
を
受
ける
Nhận được thư khủng bố .
脅迫的
な
債権回収
Ép trả nợ (thu hồi nợ một cách cưỡng bức)
脅迫状
を
送
りつける
ストーカー
Kẻ lén đi gửi thư khủng bố
脅迫
じみた
言
い
方
はやめなさい。
Cách nói có vẻ ép buộc thì hãy dừng lại.