Kết quả tra cứu mẫu câu của 脇役
あんたの
脇役
を
務
めるのはいやになったよ
Tôi cảm thấy chán khi cứ phải núp sau lưng anh
ケイト
がある
映画
で
脇役
を
演
じた
時
、
彼女
の
演技
は
批判
されました。
Khi Kate đóng một vai nhỏ trong một bộ phim, diễn xuất của cô đã bị chỉ trích.
たいしたことじゃありません。その
劇中
のほんの
脇役
です。
Nó không có gì ấn tượng. Nó chỉ là một phần nhỏ trong vở kịch đó.