Kết quả tra cứu mẫu câu của 脇目
私
は
脇目
もふらず
道
をまっすぐに
歩
いていった。
Tôi đi thẳng về phía trước mà không nhìn sang một bên.
パーティー会場
に
入
るなり、
サム
は
食
べ
物
めがけて
脇目
もふらず
突進
した。
Khi đến bữa tiệc, Sam làm một đường cho ong lấy thức ăn.