Kết quả tra cứu mẫu câu của 脱ぐ
かぶとを
脱
ぐ
Cởi mũ bảo hiểm
君
は
靴
を
脱
ぐには
及
ばない。
Bạn không cần phải cởi giày.
入
り
口
で
靴
を
脱
ぐことになっている。
Chúng tôi phải cởi giày ở lối vào.
君
には
シャッポ
を
脱
ぐよ。
Tôi khâm phục cho bạn!