Kết quả tra cứu mẫu câu của 脳内
脳内部
の
膿
の
局所的集積
Mủ tụ lại thành cục bên trong não
彼
の
脳内
で
血管
が
破裂
した。
Một mạch máu vỡ ra bên trong não anh ta.
一人
の
患者
は
極度
の
脳内出血
を
起
こしていた。
Một bệnh nhân đã bị chảy máu bên trong não .