Kết quả tra cứu mẫu câu của 腐食
腐食剤
が
配管
を
損傷
して、
水漏
れを
引
き
起
こしました。
Chất xâm thực đã làm hỏng đường ống, gây ra rò rỉ nước.
腐食剤
を
扱
う
際
には、
必
ず
保護手袋
を
着用
してください。
Khi xử lý chất ăn mòn, hãy luôn đeo găng tay bảo vệ.
化学腐食
Sự ăn mòn hóa học
応力腐食
による
亀裂
が
構造物
に
見
つかった。
Các vết nứt do ăn mòn ứng suất đã được phát hiện trên cấu trúc.