Kết quả tra cứu mẫu câu của 腕組み
彼
は
腕組
みをして
考
えていた。
Anh ấy đang khoanh tay suy nghĩ.
彼
は
腕組
みをして
座
っていた。
Anh ấy đang ngồi khoanh tay trước ngực.
私
は
腕組
みをして
立
っていた。
Tôi đứng khoanh tay.
老人
は
腕組
みをして
座
っていた。
Ông già đang khoanh tay ngồi.