Kết quả tra cứu mẫu câu của 腰掛け
腰掛
ける
椅子
がなかった。
Không có chiếc ghế nào để ngồi cả. .
腰掛
けのつもりだったのに、
気
がついたら
私
もこの
会社
で
古株
になってしまった。
Tôi chỉ nghĩ về việc ở lại với công ty này một thời gian ngắn khi tôi bắt đầu, nhưngtrước khi tôi biết điều đó, tôi đã trở thành một bộ đếm thời gian cũ ở đây.
彼女
は
腰掛
けて
足
を
組
んだ。
Cô ngồi xuống và bắt chéo chân.
彼
は
ベッド
に
腰掛
けた。
Anh ngồi trên giường.