Kết quả tra cứu mẫu câu của 腹が立つ
腹
が
立
つときは、10までかぞえなさい。
Khi tức giận, hãy đếm đến mười.
彼
の
失礼
な
態度
には
腹
が
立
つ。
Tôi bực bội với thái độ thô lỗ của anh ta.
彼
らの
失礼
な
態度
には
腹
が
立
つ。
Hành vi thô lỗ của họ khiến tôi tức giận.
あの
人
の
態度
を
思
うだに
腹
が
立
つ。
Tôi đang tức giận ngay cả khi tôi chỉ nghĩ về thái độ của anh ấy.