Kết quả tra cứu mẫu câu của 腹ペコ
僕
、
腹ペコ
なんだ。
Tôi đói như một con ngựa.
もう
腹ペコ
だ。いったいいつになったら
食
べられるんだ。
Tôi đang đói. Khi nào chúng ta ăn.
彼
は
夕食
をたくさんとった。
彼
は
腹ペコ
だったに
違
いない。
Anh ấy đã ăn một bữa tối rất lớn. Chắc anh ấy đói rồi.