Kết quả tra cứu mẫu câu của 腹心
彼
の
腹心
の
部下
が
彼
を
裏切
って、
彼
の
出世
の
邪魔
をした。
Cánh tay phải của anh ấy đã cho anh ấy đi và cản đường anh ấy lên đỉnh.
(
人
)の
腹心
で
弟分
Em coi như em trai ruột .
彼
は
私
の
腹心
なので、この
会社
から
転勤
しないでほしい
Vì anh ta là tâm phúc của tôi nên tôi không muốn anh ta chuyển khỏi công ty này.
彼
は
私
の
主人
の
腹心
の
友
。
Anh ấy là bạn và là người bạn tâm giao của sếp tôi.