Kết quả tra cứu mẫu câu của 膏
〜を
石膏
で
固
める
Làm đông cứng bằng thạch cao
外用専用
の
軟膏
Thuốc xoa vết thương dùng bên ngoài
皮膚
の
炎症
には
軟膏剤
を
塗
ることが
効果的
です。
Bôi thuốc mỡ là hiệu quả đối với viêm da.
あ、とりあえず
包帯
しているけど、もし
煩
わしかったら、
家
に
帰
ってから
絆創膏
に
代
えても
大丈夫
よ。
Ah, tôi đã băng bó nó trong thời gian chờ đợi nhưng nếu điều đó khó xử thì nótốt để thay thế nó bằng một lớp thạch cao khi bạn về nhà.