Kết quả tra cứu mẫu câu của 膳
お
膳立
をする
Làm khay bốn chân.
食卓
を
膳立
てしてください。
Bạn có thể vui lòng xóa bảng được không?
彼女
は
膳
の
上
のものを
酔
った
手
つきで
掴
み
散
らしました。
Cô ấy vứt bỏ tất cả mọi thứ có trên bàn ăn nhỏ trong một bàn tay say xỉncử chỉ.
すっかりお
膳立
てができている。
Tất cả đã được đặt trên.