Kết quả tra cứu mẫu câu của 臆病な
臆病
なその
男
は
恐怖
に
震
えた。
Người đàn ông rụt rè run lên vì sợ hãi.
臆病
な
鼓動
とともに
血
はにじみ
続
ける。
Với một nhịp đập yếu, nó tiếp tục chảy máu.
その
臆病
な
兵士
は
恐
ろしい
悪夢
に
悩
まされた。
Người lính rụt rè bị dày vò bởi những cơn ác mộng khủng khiếp.
彼
には
臆病
なところもあったが、
非常
に
大胆
なところもあった。
Mặc dù rụt rè ở một số khía cạnh, anh ấy rất mạnh dạn trong những khía cạnh khác.