Kết quả tra cứu mẫu câu của 臍
臍帯血
の
幹細胞
Tế bào thân của dây rốn
彼
は
臍
を
固
めて
一世一代
の
大事業
に
乗
り
出
した。
Anh quyết tâm bắt tay vào công việc kinh doanh chỉ có một lần trong đời.
胎盤
と
臍帯
を
通
して
母親
の
血液
から
胎児
の
血液
へと
運
ばれる
...được đưa từ máu của mẹ vào máu của thai nhi thông qua nhau và dây rốn .
僕
は、
僕
の
母
の
胎内
にいるとき、お
臍
の
穴
から、
僕
の
生
れる
家
の
中
を、
覗
いてみて、「こいつは、いけねえ」と、
思
った。
Khi tôi còn trong bụng mẹ, tôi đã nhìn qua rốn của mẹ vàongôi nhà nơi tôi sẽ sinh ra và tôi nghĩ: "Điều này sẽ không thành công".