Kết quả tra cứu mẫu câu của 自分
自分
の
事
は
自分
でやる
Việc của mình mình làm
自分
の
宿題
は、
自分
でやれ。
Làm bài tập về nhà của bạn một mình.
自分
の
人生
は
自分
で
決
める。
Bạn tạo ra cuộc sống của riêng bạn.
自分
のことは
自分
でできる。
Tôi có thể chăm sóc của bạn thực sự.