Kết quả tra cứu mẫu câu của 自制心
彼
は
全
く
自制心
がない。
Anh ta phủ nhận mình không có gì.
彼
は
自分
の
自制心
を
誇
りに
思
っていた。
Anh tự hào về khả năng tự chủ của mình.
彼女
はとても
腹
を
立
てたので、
自制心
を
失
った。
Cô ấy tức giận đến mức mất kiểm soát bản thân.
彼女
は
大変
はらをたてたので、
自制心
を
失
った。
Cô ấy tức giận đến mức mất kiểm soát bản thân.