Kết quả tra cứu mẫu câu của 自力
自力
でそうしなさいと
父
は
私
にいった。
Cha tôi bảo tôi phải làm như vậy một mình.
彼
は
自力
で
出世
した。
Anh ấy đã đi theo con đường của mình trong cuộc sống.
彼
は
自力
で
出世
することができた。
Anh ấy có thể làm theo cách của mình trong cuộc sống.
両派
ともに
自力
で
対立勢力
を
制圧
することは
不可能
であった。
Cả hai phe đều không thể tự mình khống chế được phe đối lập.