Kết quả tra cứu mẫu câu của 自在
彼
は
英語
を
自由自在
に
話
せる。
Anh ấy có trình độ tiếng Anh tốt.
その
忍者
は
出没自在
で、
誰
も
居場所
を
特定
できなかった。
Ninja đó xuất hiện và biến mất một cách tự do, không ai xác định được vị trí của anh ta.
彼はフランス語が自在にこなせる。
Anh ấy thông thạo tiếng Pháp.
私
の
秘書
は
英語
が
自由自在
だ。
Thư ký của tôi thông thạo tiếng Anh.