Kết quả tra cứu mẫu câu của 自尊心
自尊心
から
彼
にそのような
侮辱
は
耐
えられなかった。
Niềm kiêu hãnh của anh không cho phép anh chịu đựng những lời xúc phạm như vậy.
自尊心
があるから
彼
はそのお
金
を
受
け
取
らなかった。
Lòng kiêu hãnh của anh không cho phép anh lấy tiền.
彼
は
自尊心
を
犠牲
にしてまでそれを
得
ようとした。
Anh ta cố gắng lấy nó với cái giá phải trả là lòng tự trọng.
彼
は
自尊心
が
強
すぎて、
他人
にものを
尋
ねることができない。
Anh ấy quá tự hào để hỏi người khác bất kỳ câu hỏi nào.