Kết quả tra cứu mẫu câu của 自殺する
トム
が
自殺
する
前
に
彼
を
止
めなければいけない。
Chúng ta phải ngăn Tom lại trước khi anh ta tự sát.
恋愛問題
で
自殺
する
Tự tử vì tình
彼女
は
息子
が
自殺
するとは
夢
にも
思
わなかった。
Trong những giấc mơ hoang đường nhất, bà chưa bao giờ nghĩ rằng con trai mình sẽ tự sát.
罪
を
償
うために
自殺
する
Tự sát để bồi thường tội lỗi