Kết quả tra cứu mẫu câu của 自然保護
自然保護
の
運動
を
広
めようではないか。
Hãy mở rộng cuộc vận động bảo vệ tự nhiên.
自然保護
の
運動
を
広
めようじゃないか。
Chúng ta hãy mở rộng các hoạt động bảo vệ tự nhiên nhé.
彼女
は
自然保護活動
に
全力
を
注
いだ。
Cô ấy đã đổ hết sức mình vào hoạt động bảo vệ tự nhiên.
彼
は
一生
を
自然保護
のためにささげた。
Ông đã dành cả cuộc đời của mình cho việc bảo tồn thiên nhiên.