Kết quả tra cứu mẫu câu của 自由の身
私
は
自由
の
身
だ。
Tôi đang rảnh rỗi.
州知事
は
囚人達
を
自由
の
身
にした。
Thống đốc trả tự do cho các tù nhân.
彼
は
五年
の
刑務所暮
らしの
後自由
の
身
にされた。
Anh ta được trả tự do sau khi ngồi tù 5 năm.