Kết quả tra cứu mẫu câu của 自由主義者
急進自由主義者
Người theo chủ nghĩa tự do cấp tiến .
彼
はいわゆる
自由主義者
だ。
Anh ấy là một người được gọi là tự do.
オバマ候補
の
経済政策チーム
はどうやら
錚々
たる
新自由主義者
たちのようだ。
Nhóm kinh tế của ứng cử viên tổng thống Obama dường như bao gồmtân tự do phân biệt.