Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 自由奔放
自由奔放
じゆうほんぽう
な
商取引
しょうとりひき
Giao dịch hàng hóa tự do bừa bãi.
自由奔放
じゆうほんぽう
に
振
ふ
る
舞
ま
う
Cư xử tự do không bị cấm đoán .
気楽
きらく
で
自由奔放
じゆうほんぽう
な
Tự do và thoải mái
子供
こども
のような
自由奔放
じゆうほんぽう
さ
Sự phóng túng tự do như trẻ con
Xem thêm