Kết quả tra cứu mẫu câu của 自白
自白強要
Ép cung (khai)
自白
を
強要
する
Ép phải cung khai (ép cung)
容疑者
は
自白
するまできびしい
尋問
を
受
けた。
Nghi phạm đã được cấp bằng thứ ba cho đến khi anh ta thú nhận tội ác của mình.
新聞
によると
男
はついに
自白
したそうだ。
Theo các giấy tờ, người đàn ông cuối cùng đã thú nhận.