Kết quả tra cứu mẫu câu của 自転車に乗る
自転車
に
乗
る
前
に
パンク
した
タイヤ
を
修理
しなくてはならない。
Tôi phải vá lốp xe bị xẹp trước khi có thể tiếp tục đạp xe.
自転車
に
乗
る
時
はいくら
注意
してもしすぎることはない。
Bạn không thể quá cẩn thận khi đi xe đạp.
私
は
自転車
に
乗
ることが
出来
る。
Tôi có thể đi xe đạp.
片手
で
自転車
に
乗
る
Lái xe đạp bằng một tay