Kết quả tra cứu mẫu câu của 致命傷
彼
は
致命傷
を
負
った。
Anh ta bị một vết thương chí mạng.
彼女
の
傷
は
致命傷
らしい。
Vết thương của cô ấy dường như là tử vong.
そのけがは
致命傷
ではなかったが、
危険
であることに
変
わりはなかった
Vết thương này không quá trầm trọng nhưng nó vẫn còn nguy hiểm đến tính mạng. .
傷
は
彼
にとって
致命傷
だった。
Vết thương đã gây tử vong cho anh ta.