Kết quả tra cứu mẫu câu của 致命的
致命的
な
過
ちを
犯
す
Mắc một sai lầm chết người .
致命的
な
誤
りは
不注意
から
起
こる。
Lỗi nghiêm trọng phát sinh từ sự bất cẩn.
人生
とは
致命的
な
性感染症
だ。
Cuộc sống là một căn bệnh lây truyền qua đường tình dục gây tử vong.
最後
の
傷
が
致命的
であるとわかった。
Vết thương cuối cùng đã gây tử vong.