Kết quả tra cứu mẫu câu của 致死
(
人
)に
致死量
の
モルヒネ
を
与
える
Đưa cho ai đó một lượng thuốc gây nghiện có thể gây chết người .
(
人
)に
致死量
の
薬
や
注射
を
施
す
Tiêm một lượng thuốc phiện gây chết người cho ~
業務上過失致死
の
疑
いで
事件
を
捜査
する
Điều tra vụ việc do nghi ngờ lơi lỏng nghiệp vụ mà dẫn đến cái chết
内縁
の
妻
の_
歳
の
息子
を
折檻死
させたとして
傷害致死
の
疑
いで
人
を
逮捕
する
Bắt người tình nghi là đã làm chết đứa con trai ~ tuổi của người vợ không chính thức. .