Kết quả tra cứu mẫu câu của 興味
興味
がある
Có hứng thú
興味深
い〜(への)
旅行
Du lịch đến nơi mà mình rất thích
興味
という
現象
はそれ
自体
、きわめて
興味深
い
問題
である。
Bản thân hiện tượng quan tâm là một chủ đề thú vị nhất.
興味深
い
問題
に
突
き
当
たる
Gặp khó khăn với vấn đề thú vị .