Kết quả tra cứu mẫu câu của 興味を持つ
自分
が
興味
を
持
つ
フォーラム
に
加入
する
Tham gia diễn đàn mà mình yêu thích
私
は
能
に
興味
を
持
つ
アメリカ人
に
会
いました。
Tôi đã gặp một người Mỹ quan tâm đến vở kịch Noh.
郷土史
に
強
い
興味
を
持
つ
人々
は
多
い
Có rất nhiều người quan tâm đến lịch sử của quê hương
〜に
病理学的
に
興味
を
持
つ
Thích thú một cách bệnh hoạn về ~