Kết quả tra cứu mẫu câu của 舌戦
舌戦
を
交
える
Xảy ra cuộc khẩu chiến
舌戦
を
展開
する
Gây ra cuộc khẩu chiến.
舌戦
で
対決
する
Đối đầu trong cuộc khẩu chiến .
彼
の
発言
が
舌戦
の
火蓋
を
切
った。
Anh ta đã mở ra cuộc chiến bằng lời nói.